娣姒 dì sì
volume volume

Từ hán việt: 【đệ tự】

Đọc nhanh: 娣姒 (đệ tự). Ý nghĩa là: chị dâu (cũ), nhiều thê thiếp của một người chồng (cũ). Ví dụ : - 娣姒(妯娌)。 chị em dâu

Ý Nghĩa của "娣姒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娣姒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chị dâu (cũ)

sisters-in-law (old)

Ví dụ:
  • volume volume

    - ( 妯娌 zhóulǐ )

    - chị em dâu

✪ 2. nhiều thê thiếp của một người chồng (cũ)

various concubines of a husband (old)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娣姒

  • volume volume

    - ( 妯娌 zhóulǐ )

    - chị em dâu

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tự , Tỷ
    • Nét bút:フノ一フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VVIO (女女戈人)
    • Bảng mã:U+59D2
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đễ , Đệ
    • Nét bút:フノ一丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VCNH (女金弓竹)
    • Bảng mã:U+5A23
    • Tần suất sử dụng:Thấp