Danh từ
娣姒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chị dâu (cũ)
sisters-in-law (old)
Ví dụ:
-
-
娣
姒
(
妯娌
)
- chị em dâu
-
✪ 2. nhiều thê thiếp của một người chồng (cũ)
various concubines of a husband (old)
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娣姒
-
-
娣
姒
(
妯娌
)
- chị em dâu
-