Đọc nhanh: 娜塔莉 (na tháp lị). Ý nghĩa là: Natalie (tên). Ví dụ : - 娜塔莉在逃命 Natalie đã chạy trốn.
娜塔莉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Natalie (tên)
Natalie (name)
- 娜塔莉 在 逃命
- Natalie đã chạy trốn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娜塔莉
- 他 被 塔利班 绑架 了
- Anh ta đã bị bắt cóc bởi Taliban.
- 娜塔莉 · 海斯 失踪 了
- Natalie Hayes mất tích.
- 娜塔莉 在 逃命
- Natalie đã chạy trốn.
- 你 喜欢 塔希提 吗
- Bạn có thích Tahiti?
- 他 在 佐治亚州 找到 了 莎娜
- Anh ta tìm thấy Shana ở Georgia.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 你 以前 很 关心 关 塔纳 摩 囚犯
- Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
娜›
莉›