Đọc nhanh: 娑萝双树 (sa la song thụ). Ý nghĩa là: đôi cây sa la (tương truyền Phật Thích Ca Niết Bàn ở giữa có đôi cây sa la).
娑萝双树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đôi cây sa la (tương truyền Phật Thích Ca Niết Bàn ở giữa có đôi cây sa la)
两棵娑罗树,相传释迦牟尼涅槃于娑罗双树间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娑萝双树
- 树影 婆娑
- bóng cây lắc lư.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 一 蔸 树
- một bụi cây
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 一棵 柿子树
- Một cây hồng.
- 树影 的 婆娑 , 夜色 分外 幽静
- bóng cây loà xoà, cảnh đêm vắng vẻ lạ thường.
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
娑›
树›
萝›