Đọc nhanh: 娈童恋 (luyến đồng luyến). Ý nghĩa là: pederasty.
娈童恋 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pederasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娈童恋
- 他们 好 上 了 , 开始 谈恋爱
- Họ yêu nhau, bắt đầu hẹn hò.
- 他们 有 一段 美好 的 恋爱
- Họ có một mối tình đẹp.
- 我 才 不是 恋童 癖
- Tôi không phải là một kẻ ấu dâm!
- 他们 俩 已经 相恋 多年
- Hai người họ đã yêu nhau nhiều năm.
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 什么 童话故事
- Điều gì trong truyện cổ tích?
- 他们 两人 好 上 了 , 变成 恋人
- Hai người họ yêu nhau, trở thành người yêu.
- 她 对 童年 恋恋不舍
- Cô ấy rất lưu luyến tuổi thơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娈›
恋›
童›