娈童恋 luán tóng liàn
volume volume

Từ hán việt: 【luyến đồng luyến】

Đọc nhanh: 娈童恋 (luyến đồng luyến). Ý nghĩa là: pederasty.

Ý Nghĩa của "娈童恋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娈童恋 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. pederasty

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娈童恋

  • volume volume

    - 他们 tāmen hǎo shàng le 开始 kāishǐ 谈恋爱 tánliànài

    - Họ yêu nhau, bắt đầu hẹn hò.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 一段 yīduàn 美好 měihǎo de 恋爱 liànài

    - Họ có một mối tình đẹp.

  • volume volume

    - cái 不是 búshì 恋童 liàntóng

    - Tôi không phải là một kẻ ấu dâm!

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 已经 yǐjīng 相恋 xiāngliàn 多年 duōnián

    - Hai người họ đã yêu nhau nhiều năm.

  • volume volume

    - tiáo chèn ( zhǐ 童年 tóngnián huò 儿童 értóng )

    - Thời thơ ấu; tuổi thơ

  • volume volume

    - 什么 shénme 童话故事 tónghuàgùshì

    - Điều gì trong truyện cổ tích?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两人 liǎngrén hǎo shàng le 变成 biànchéng 恋人 liànrén

    - Hai người họ yêu nhau, trở thành người yêu.

  • volume volume

    - duì 童年 tóngnián 恋恋不舍 liànliànbùshě

    - Cô ấy rất lưu luyến tuổi thơ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Liàn , Luán
    • Âm hán việt: Luyến
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCV (卜金女)
    • Bảng mã:U+5A08
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyến
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCP (卜金心)
    • Bảng mã:U+604B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lập 立 (+7 nét)
    • Pinyin: Tóng , Zhōng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTWG (卜廿田土)
    • Bảng mã:U+7AE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao