Đọc nhanh: 婚神星 (hôn thần tinh). Ý nghĩa là: Juno, một tiểu hành tinh.
婚神星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Juno, một tiểu hành tinh
Juno, an asteroid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚神星
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 天主教 神父 发誓 不 结婚
- Cha sở giáo Hội Công giáo thề không kết hôn.
- 夜晚 的 星空 有着 神秘 的 色彩
- Bầu trời đêm có sắc thái bí ẩn.
- 牧师 每 星期二 作 履行 神职 的 访问
- Mục sư thực hiện việc thăm viếng để thực hiện nhiệm vụ tôn giáo hàng tuần vào thứ Ba.
- 他们 上个星期 登记 结婚 了
- Họ đã đăng ký kết hôn vào tuần trước.
- 你 什么 时候 成 了 前 摇滚 明星 的 的 守护神
- Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
星›
神›