Đọc nhanh: 威而钢 (uy nhi cương). Ý nghĩa là: Viagra (thuốc bất lực nam). Ví dụ : - 他一定是吃了威而钢 Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
威而钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viagra (thuốc bất lực nam)
Viagra (male impotence drug)
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威而钢
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 酒鬼 好比 威士忌 瓶 , 全是 脖子 跟 肚子 而 没脑子
- Kẻ nghiện rượu giống như chai Whisky, chỉ có cổ và bụng mà không có óc.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 一望而知
- nhìn một cái là biết ngay
- 他 将 整杯 威士忌 一饮而尽
- Anh ta một hơi uống cạn chai Whisky.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
而›
钢›