Đọc nhanh: 娄星区 (lu tinh khu). Ý nghĩa là: Quận Louxing của thành phố Loudi 婁底市 | 娄底市 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận Louxing của thành phố Loudi 婁底市 | 娄底市 , Hồ Nam
Louxing district of Loudi city 婁底市|娄底市 [Lóu dǐ shì], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娄星区
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 娄宿 是 明亮 之星
- Sao Lâu là ngôi sao sáng.
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 每个 星座 代表 不同 的 区域
- Mỗi chòm sao đại diện cho một khu vực khác nhau.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
娄›
星›