Đọc nhanh: 威州镇 (uy châu trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Weizhou, quận lỵ của quận Vấn Xuyên 汶川县 ở tây bắc Tứ Xuyên.
✪ 1. Thị trấn Weizhou, quận lỵ của quận Vấn Xuyên 汶川县 ở tây bắc Tứ Xuyên
Weizhou town, seat of Wenchuan county 汶川县 in northwest Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威州镇
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 彩屑 兄弟 是 威斯康辛 州 的 兄弟俩
- Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin
- 不要 被 他 的 威吓 所 吓倒
- Đừng bị sự uy hiếp của anh ấy làm cho hoảng sợ.
- 夏威夷州 要求 我们
- Bang Hawaii yêu cầu
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
- 就 在 今早 威斯康星州 发生 的 事 之后
- Sau buổi sáng hôm nay ở Wisconsin?
- 来自 威斯康星州 的 站牌
- Từ Wisconsin Standees!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
州›
镇›