Đọc nhanh: 威化 (uy hoá). Ý nghĩa là: wafer (bánh quy) (từ mượn).
威化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. wafer (bánh quy) (từ mượn)
wafer (biscuit) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威化
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 不要 被 他 的 威吓 所 吓倒
- Đừng bị sự uy hiếp của anh ấy làm cho hoảng sợ.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
- 环境 化学 污染物 严重威胁 人类 健康
- Môi trường bị hóa chất ô nhiễm sẽ đe dọa nghiêm trọng tới sức khỏe con người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
威›