Đọc nhanh: 威海 (uy hải). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Uy Hải ở Sơn Đông. Ví dụ : - 威海卫 (今威海市,在山东) Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Uy Hải ở Sơn Đông
Weihai prefecture level city in Shandong
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威海
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 一个 杀手 不会 对 威纳 过度 杀戮
- Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 我 很快 就是 下 一个 欧内斯特 · 海明威 了
- Tôi đang trở thành Ernest Hemingway.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
海›