Đọc nhanh: 威士 (uy sĩ). Ý nghĩa là: Visa (thẻ tín dụng).
威士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Visa (thẻ tín dụng)
Visa (credit card)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威士
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 富士 的 热气球 飞过 威 勒布 商场
- Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?
- 酒鬼 好比 威士忌 瓶 , 全是 脖子 跟 肚子 而 没脑子
- Kẻ nghiện rượu giống như chai Whisky, chỉ có cổ và bụng mà không có óc.
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
- 他 将 整杯 威士忌 一饮而尽
- Anh ta một hơi uống cạn chai Whisky.
- 他 又 喝 了 一大口 威士忌 , 想 借此 提提 精神
- Anh ta lại uống thêm ngụm lớn wisky, định mượn rượu để nâng cao tinh thần.
- 来杯 威士忌 加 冰块 跟 柠檬
- Scotch trên đá với một vòng xoắn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
威›