Đọc nhanh: 威利斯 (uy lợi tư). Ý nghĩa là: Willis (tên). Ví dụ : - 科尔·威利斯的裁决出来了 Bản án của Cole Willis được đưa ra.
威利斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Willis (tên)
Willis (name)
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威利斯
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 威廉斯 堡 便利商店 被 抢
- Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 听 起来 像是 你 在 威尼斯 的 家
- Nghe giống như chỗ của bạn ở Venice.
- 他 說 威尼斯 是 個 漂亮 的 城市
- Họ nói rằng Venice là một thành phố xinh đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
威›
斯›