Đọc nhanh: 威基基 (uy cơ cơ). Ý nghĩa là: bãi biển Waikiki. Ví dụ : - 威基基的爱罗尼披萨店 Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.. - 登记住在威基基的大科里饭店 Đã đăng ký vào Grand Kuali'i ở Waikiki.. - 一座在威基基在他们的酒店附近 Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
威基基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bãi biển Waikiki
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 登记 住 在 威基基 的 大 科里 饭店
- Đã đăng ký vào Grand Kuali'i ở Waikiki.
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威基基
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 人权 是 每个 人 的 基本权利
- Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.
- 我 指 的 是 一些 本地人 在 威基基 开店
- Họ là những người dân địa phương đến mở cửa hàng ở Waikiki
- 登记 住 在 威基基 的 大 科里 饭店
- Đã đăng ký vào Grand Kuali'i ở Waikiki.
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 要 捐给 夏威夷 警局 丧亲 基金会 的
- Nó dành cho Quỹ Mất mát HPD.
- 你 在 追捕 伊丽莎白 · 基恩 的 过程 中 逮捕 了 汉诺威
- Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
威›