wēi
volume volume

Từ hán việt: 【uy】

Đọc nhanh: (uy). Ý nghĩa là: uốn lượn; quanh co; uốn khúc; uốn quanh (đường đi, dãy núi, dòng sông).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. uốn lượn; quanh co; uốn khúc; uốn quanh (đường đi, dãy núi, dòng sông)

逶迤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+8 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Uy
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHDV (卜竹木女)
    • Bảng mã:U+9036
    • Tần suất sử dụng:Thấp