部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【uy】
Đọc nhanh: 逶 (uy). Ý nghĩa là: uốn lượn; quanh co; uốn khúc; uốn quanh (đường đi, dãy núi, dòng sông).
✪ 1. uốn lượn; quanh co; uốn khúc; uốn quanh (đường đi, dãy núi, dòng sông)
逶迤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逶
逶›
Tập viết