姮娥 héng é
volume volume

Từ hán việt: 【hằng nga】

Đọc nhanh: 姮娥 (hằng nga). Ý nghĩa là: xem 嫦娥, chị Hằng, Thường Nga.

Ý Nghĩa của "姮娥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

姮娥 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. xem 嫦娥

see 嫦娥 [Cháng é]

✪ 2. chị Hằng

神话中由人间飞到月亮上去的仙女

✪ 3. Thường Nga

嫦娥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姮娥

  • volume volume

    - 画中 huàzhōng é 倾国 qīngguó chéng

    - Mỹ nhân trong tranh đẹp đến mê người.

  • volume volume

    - 此娥 cǐé 容貌 róngmào 甚美 shénměi

    - Mỹ nhân rung mạo rất đẹp.

  • volume volume

    - 那娥 nàé 身姿 shēnzī 婀娜 ēnuó

    - Mỹ nữ dáng người duyên dáng.

  • volume volume

    - de 名字 míngzi shì héng é

    - Tên của cô ấy là Hằng Nga.

  • volume volume

    - 中秋节 zhōngqiūjié jiǎng héng é de 故事 gùshì

    - Trung thu kể chuyện Hằng Nga.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan tīng héng é de 故事 gùshì

    - Trẻ em thích nghe chuyện Hằng Nga.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Héng
    • Âm hán việt: Hằng
    • Nét bút:フノ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMAM (女一日一)
    • Bảng mã:U+59EE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:フノ一ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHQI (女竹手戈)
    • Bảng mã:U+5A25
    • Tần suất sử dụng:Cao