Đọc nhanh: 威利 (uy lợi). Ý nghĩa là: Turrell Wylie, người khởi xướng phiên âm Wylie của chữ viết Tây Tạng, Wylie (tên). Ví dụ : - 他简直像是年轻时的诺亚·威利 Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
威利 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Turrell Wylie, người khởi xướng phiên âm Wylie của chữ viết Tây Tạng
Turrell Wylie, originator of the Wylie transcription of Tibetan script
✪ 2. Wylie (tên)
Wylie (name)
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威利
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 威廉斯 堡 便利商店 被 抢
- Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.
- 威逼利诱
- đe doạ dụ dỗ; cưỡng bức dụ dỗ
- 威逼利诱
- đe doạ dụ dỗ.
- 威胁利诱 , 无所不至
- uy hiếp, dụ dỗ không từ bất cứ việc gì.
- 肥缺 能 带来 优势 , 如 利益 或 威望 的 职位 、 任命 或 地位
- Công việc quan trọng và có lợi ích, như vị trí, đề cử hoặc vị trí mang lại lợi ích hoặc uy tín.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
威›