Đọc nhanh: 威士忌酒 (uy sĩ kị tửu). Ý nghĩa là: Rượu whisky ngọt.
威士忌酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rượu whisky ngọt
爱尔兰的说法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威士忌酒
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 医生 让 我 忌酒
- Bác sĩ bảo tôi cai rượu.
- 酒鬼 好比 威士忌 瓶 , 全是 脖子 跟 肚子 而 没脑子
- Kẻ nghiện rượu giống như chai Whisky, chỉ có cổ và bụng mà không có óc.
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
- 他 将 整杯 威士忌 一饮而尽
- Anh ta một hơi uống cạn chai Whisky.
- 他 又 喝 了 一大口 威士忌 , 想 借此 提提 精神
- Anh ta lại uống thêm ngụm lớn wisky, định mượn rượu để nâng cao tinh thần.
- 来杯 威士忌 加 冰块 跟 柠檬
- Scotch trên đá với một vòng xoắn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
威›
忌›
酒›