Đọc nhanh: 姨妹 (di muội). Ý nghĩa là: chị dâu, em gái của vợ.
姨妹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chị dâu
sister-in-law
✪ 2. em gái của vợ
wife's younger sister
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姨妹
- 阿姨 给 我们 买 了 水果
- Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.
- 他 总是 娇宠 妹妹
- Anh ấy luôn nuông chiều em gái.
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 他 的 妹妹 在 学 经济学
- Em gái anh ấy đang học kinh tế.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 他 总 喜欢 撩妹
- Anh ấy luôn thích trêu gái.
- 他 撩妹 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm tán gái.
- 伊欧 姨丈 看 完 《 会见 新闻界 》 后 看到 她 倒 在 沙发 上
- Chú Zio đã tìm thấy cô trên đi văng sau cuộc Gặp gỡ với Báo chí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妹›
姨›