Đọc nhanh: 姨姐 (di thư). Ý nghĩa là: chị dâu, chị gái của vợ.
姨姐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chị dâu
sister-in-law
✪ 2. chị gái của vợ
wife's elder sister
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姨姐
- 你 有 兄弟姐妹 吗 ?
- Cậu có anh chị em nào không?
- 你们 姐儿 几个
- chị có mấy chị em?
- 陈姐 任 客服 的 主管
- Chị Trần đảm nhiệm chức vụ quản lý khách hàng.
- 他 是 我 的 姐夫
- Anh ta là anh rể của tôi.
- 你 认 她 作 姐姐 了
- Bạn nhận cô ấy là chị rồi.
- 你们 是 姐妹 , 平时 要 互相 照应
- Các con là chị em, bình thường phải chăm sóc lẫn nhau.
- 你们 两 还 真的 是 塑料 姐妹花
- Hai người đúng thật là chị em cây khế mà.
- 你姐 真是 受不了 你 这 煽情
- Em gái của bạn không thể chịu được cái cách bạn sến sẩm .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姐›
姨›