Đọc nhanh: 姥娘 (lão nương). Ý nghĩa là: bà ngoại (phương ngữ).
姥娘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bà ngoại (phương ngữ)
maternal grandmother (dialectal)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姥娘
- 你 个 狗 娘养 的
- Đồ khốn!
- 他 老娘们儿 病 了
- vợ anh ấy bị ốm rồi.
- 他 说话 有点 娘娘腔
- Anh ấy nói chuyện hơi dẹo.
- 他 表情 略带 娘娘腔
- Biểu cảm của anh ấy hơi ẻo lả.
- 伴娘 总是 想 勒死 新郎
- Các phù dâu luôn muốn bóp cổ cô dâu.
- 题 姑娘 是 我们 的 邻居
- Cô Đề là hàng xóm của chúng tôi.
- 他 终于 婚娶 了 心仪 的 姑娘
- Cuối cùng anh ấy cũng kết hôn với cô gái mình yêu.
- 他 带 着 一队 乐师 来接 准新娘
- anh đưa cả một đội nhạc công đến đón cô dâu tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姥›
娘›