娈童 luán tóng
volume volume

Từ hán việt: 【luyến đồng】

Đọc nhanh: 娈童 (luyến đồng). Ý nghĩa là: catamite (cậu bé là bạn tình đồng giới), gigolo, giữ người đàn ông.

Ý Nghĩa của "娈童" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娈童 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. catamite (cậu bé là bạn tình đồng giới)

catamite (boy as homosexual partner)

✪ 2. gigolo

✪ 3. giữ người đàn ông

kept man

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娈童

  • volume volume

    - 儿童乐园 értónglèyuán

    - chỗ vui chơi của nhi đồng.

  • volume volume

    - 偏执 piānzhí xíng 人格 réngé 一般 yìbān 形成 xíngchéng 童年 tóngnián

    - Nhân cách hoang tưởng phát triển trong thời thơ ấu.

  • volume volume

    - tiáo chèn ( zhǐ 童年 tóngnián huò 儿童 értóng )

    - Thời thơ ấu; tuổi thơ

  • volume volume

    - 姓童 xìngtóng

    - Anh ấy họ Đồng.

  • volume volume

    - shì 花童 huātóng

    - Bạn là cô gái bán hoa.

  • volume volume

    - shì 童子军 tóngzǐjūn

    - Anh ấy là một cậu bé hướng đạo sinh.

  • volume volume

    - zhēn xiàng 童子军 tóngzǐjūn

    - Bạn là một nữ hướng đạo sinh.

  • volume volume

    - 优秀 yōuxiù de 英文 yīngwén 儿童文学 értóngwénxué 不计其数 bùjìqíshù

    - Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Liàn , Luán
    • Âm hán việt: Luyến
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCV (卜金女)
    • Bảng mã:U+5A08
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lập 立 (+7 nét)
    • Pinyin: Tóng , Zhōng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTWG (卜廿田土)
    • Bảng mã:U+7AE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao