Đọc nhanh: 娈童 (luyến đồng). Ý nghĩa là: catamite (cậu bé là bạn tình đồng giới), gigolo, giữ người đàn ông.
娈童 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. catamite (cậu bé là bạn tình đồng giới)
catamite (boy as homosexual partner)
✪ 2. gigolo
✪ 3. giữ người đàn ông
kept man
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娈童
- 儿童乐园
- chỗ vui chơi của nhi đồng.
- 偏执 型 人格 一般 形成 于 童年
- Nhân cách hoang tưởng phát triển trong thời thơ ấu.
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 他 姓童
- Anh ấy họ Đồng.
- 你 是 花童
- Bạn là cô gái bán hoa.
- 他 是 童子军
- Anh ấy là một cậu bé hướng đạo sinh.
- 你 真 像 个 女 童子军
- Bạn là một nữ hướng đạo sinh.
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娈›
童›