Đọc nhanh: 委斑 (uỷ ban). Ý nghĩa là: Một nhóm người được trao phó công việc gì..
委斑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một nhóm người được trao phó công việc gì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 委斑
- 也许 能 让 你 越过 破损 的 斑块
- Điều đó có thể giúp bạn vượt qua mảng bám bị gãy.
- 他委 我 处理 此事
- Anh ấy giao việc này cho tôi xử lý.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 他委 了 旧家具 不顾
- Anh đã vứt bỏ đi đồ nội thất cũ.
- 他 委托 我 照顾 宠物
- Anh ấy nhờ tôi chăm sóc thú cưng.
- 他 委婉 地 拒绝 了 邀请
- Anh ấy khéo léo từ chối lời mời.
- 他 委婉 地 告诉 我 这个 消息
- Anh ấy khéo léo báo cho tôi tin này.
- 他 委婉 地 说明 了 原因
- Anh ấy nhẹ nhàng giải thích nguyên nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
委›
斑›