Đọc nhanh: 委质 (uỷ chí). Ý nghĩa là: Theo làm tin — Trao làm con tin..
委质 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Theo làm tin — Trao làm con tin.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 委质
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 不要 随便 委屈 了 别人
- Đừng tùy tiện làm ai đó cảm thấy tủi thân.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 为 人 质朴 忠厚
- Là người chất phác trung hậu
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
委›
质›