Đọc nhanh: 姑老爷 (cô lão gia). Ý nghĩa là: cậu; anh (bố mẹ vợ gọi con rể một cách tôn trọng), ông (dượng của mẹ).
姑老爷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cậu; anh (bố mẹ vợ gọi con rể một cách tôn trọng)
岳家对女婿的尊称
✪ 2. ông (dượng của mẹ)
母亲的姑夫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑老爷
- 爷爷 如今 安心 养老
- Ộng bây giờ có thể an tâm dưỡng già rồi.
- 吴 爷爷 是 久经沙场 的 老红军 战士
- Ông Ngô là một người lính Hồng quân già, người có kinh nghiệm trong các cuộc thi
- 碰到 这样 容易 的 考卷 那 是 老天爷 的 恩赐
- Gặp được đề thi dễ như vậy, đó là ân huệ từ trời cao.
- 老天爷 , 这是 怎么 回事儿
- ông trời ơi, chuyện này là như thế nào đây!
- 爷爷 捏个 小老虎
- Ông nội nặn một con hổ nhỏ.
- 她 老爷们儿 在 外地 做买卖
- chồng cô ta ra bên ngoài buôn bán.
- 碗 姑娘 是 我 的 老板
- Cô Oản là cô chủ của tôi.
- 干部 是 人民 的 勤务员 , 不是 人民 的 老爷
- cán bộ là đầy tớ của nhân dân, chứ không phải là quan lớn của nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姑›
爷›
老›