Đọc nhanh: 姑姥姥 (cô lão lão). Ý nghĩa là: bà bác; bà cô (cô của mẹ).
姑姥姥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bà bác; bà cô (cô của mẹ)
母亲的姑母
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑姥姥
- 我 妈妈 有个 妈妈 , 她 是 我 姥姥
- mẹ tôi chỉ có một người mẹ, đó là bà ngoại tôi.
- 妈妈 长得 像 姥爷
- mẹ trông rất giống ông ngoại.
- 她 的 姥姥 很 和蔼可亲
- Bà ngoại của cô ấy rất hiền từ.
- 姥姥 我 给 你 买 了 您 最 喜欢 的 小吃
- bà ngoại ơi, cháu đã mua đồ ăn vặt mà bà thích nhất.
- 没有 留言 , 但 我 知道 是 姥姥 寄来 的
- không có ghi chú để lại, nhưng tôi chắc chắn là bà ngoại tôi gửi đến.
- 我们 多久 去 看 一次 姥姥 ?
- chúng ta bao lâu đi thăm bà ngoại một lần?
- 姥 讲故事 给 我 听
- Bà kể chuyện cho tôi nghe.
- 姥爷 教 我 怎么 下棋
- Ông ngoại dạy tôi cách chơi cờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姑›
姥›