rǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mảnh mai; thon thả; mảnh khảnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mảnh mai; thon thả; mảnh khảnh

体态柔弱纤细,细长柔美貌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiêm
    • Nét bút:フノ一丨フ丨一一
    • Thương hiệt:VGB (女土月)
    • Bảng mã:U+59CC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp