Đọc nhanh: 姊归县 (tỉ quy huyện). Ý nghĩa là: Hạt Zigui ở tỉnh Hồ Bắc.
姊归县 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Zigui ở tỉnh Hồ Bắc
Zigui county in Hubei province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姊归县
- 事实 总归 是 事实
- sự thật dù sao vẫn là sự thật.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 人心归向
- lòng người hướng về
- 久假不归
- Mượn lâu không trả.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
- 他 下 放到 农村 十年 , 归口 以后 感到 专业 荒疏 了 许多
- anh ấy về nông thôn làm việc 10 năm, sau khi làm lại nghề cũ cảm thấy tay nghề kém đi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
姊›
归›