Đọc nhanh: 姊妹篇 (tỉ muội thiên). Ý nghĩa là: tác phẩm hai tập (quyển thượng và quyển hạ).
姊妹篇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tác phẩm hai tập (quyển thượng và quyển hạ)
同一个作者著作的紧密相连的上、下集 (篇) 作品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姊妹篇
- 堂姊妹
- chị em họ
- 鬼话连篇
- nói dối từ đầu đến cuối; nói dối không chỗ chừa.
- 他 写 了 五篇 稿纸
- Anh ấy đã viết năm trang giấy nháp.
- 他 写活 了 这 篇文章
- Ông ấy viết bài này một cách sống động.
- 他 写 了 一篇 自述
- anh ấy viết một bài tự thuật.
- 他 写 了 一篇 颂 英雄 的 颂文
- Ông đã viết một bài ca ngợi người anh hùng.
- 他 写 了 篇 人物 通讯
- Anh ấy viết một bản tin về nhân vật.
- 他们 书写 了 辉煌 的 历史 篇章
- Họ đã viết nên những trang sử vẻ vang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妹›
姊›
篇›