姊妹篇 zǐmèi piān
volume volume

Từ hán việt: 【tỉ muội thiên】

Đọc nhanh: 姊妹篇 (tỉ muội thiên). Ý nghĩa là: tác phẩm hai tập (quyển thượng và quyển hạ).

Ý Nghĩa của "姊妹篇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

姊妹篇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tác phẩm hai tập (quyển thượng và quyển hạ)

同一个作者著作的紧密相连的上、下集 (篇) 作品

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姊妹篇

  • volume volume

    - 堂姊妹 tángzǐmèi

    - chị em họ

  • volume volume

    - 鬼话连篇 guǐhuàliánpiān

    - nói dối từ đầu đến cuối; nói dối không chỗ chừa.

  • volume volume

    - xiě le 五篇 wǔpiān 稿纸 gǎozhǐ

    - Anh ấy đã viết năm trang giấy nháp.

  • volume volume

    - 写活 xiěhuó le zhè 篇文章 piānwénzhāng

    - Ông ấy viết bài này một cách sống động.

  • volume volume

    - xiě le 一篇 yīpiān 自述 zìshù

    - anh ấy viết một bài tự thuật.

  • volume volume

    - xiě le 一篇 yīpiān sòng 英雄 yīngxióng de 颂文 sòngwén

    - Ông đã viết một bài ca ngợi người anh hùng.

  • volume volume

    - xiě le piān 人物 rénwù 通讯 tōngxùn

    - Anh ấy viết một bản tin về nhân vật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 书写 shūxiě le 辉煌 huīhuáng de 历史 lìshǐ 篇章 piānzhāng

    - Họ đã viết nên những trang sử vẻ vang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Muội
    • Nét bút:フノ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VJD (女十木)
    • Bảng mã:U+59B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:フノ一ノフ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VLXH (女中重竹)
    • Bảng mã:U+59CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHSB (竹竹尸月)
    • Bảng mã:U+7BC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao