volume volume

Từ hán việt: 【tỉ.tỷ】

Đọc nhanh: (tỉ.tỷ). Ý nghĩa là: một tỉ; tỉ, Tỉ Quy (tên đất, ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một tỉ; tỉ

古时数目名,一万亿

✪ 2. Tỉ Quy (tên đất, ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc)

秭归,地名,在湖北

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDLXH (竹木中重竹)
    • Bảng mã:U+79ED
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp