部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tỉ.tỷ】
Đọc nhanh: 秭 (tỉ.tỷ). Ý nghĩa là: một tỉ; tỉ, Tỉ Quy (tên đất, ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc).
秭 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một tỉ; tỉ
古时数目名,一万亿
✪ 2. Tỉ Quy (tên đất, ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc)
秭归,地名,在湖北
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秭
秭›
Tập viết