volume volume

Từ hán việt: 【tử】

Đọc nhanh: (tử). Ý nghĩa là: tính; tính toán, lười biếng; biếng nhác.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tính; tính toán

同'訾'

✪ 2. lười biếng; biếng nhác

同'啙'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:丨一丨一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPR (卜心口)
    • Bảng mã:U+5470
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp