部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tử】
Đọc nhanh: 呰 (tử). Ý nghĩa là: tính; tính toán, lười biếng; biếng nhác.
呰 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tính; tính toán
同'訾'
✪ 2. lười biếng; biếng nhác
同'啙'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呰
呰›
Tập viết