Đọc nhanh: 妻儿 (thê nhi). Ý nghĩa là: vợ; bà xã, thê nhi; vợ con.
妻儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vợ; bà xã
妻子
✪ 2. thê nhi; vợ con
妻子与儿女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妻儿
- 他 妻子 生 了 一个 女儿
- Vợ anh sinh được một cô con gái.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 那个 狠心 的 男人 抛弃 了 他 的 妻儿
- Người đàn ông tàn nhẫn đó đã bỏ rơi vợ con.
- 我 妻子 和 我 , 我们 收养 了 一个 孤儿
- Vợ tôi và tôi, chúng tôi nhận nuôi một đứa trẻ mồ côi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
妻›