Đọc nhanh: 妻舅 (thê cữu). Ý nghĩa là: anh trai; em trai (bên vợ).
妻舅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anh trai; em trai (bên vợ)
妻子的弟兄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妻舅
- 我 爸爸 有 很多 妻舅
- Bố tôi có rất nhiều anh em vợ.
- 他们 夫妻 往往 都 很 忙
- Vợ chồng họ luôn rất bận rộn.
- 他们 夫妻 之间 非常 亲密
- Vợ chồng họ rất thân mật.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 他们 假装 夫妻 以便 获得 贷款
- Họ giả vờ là vợ chồng để được vay tiền.
- 我 常常 跟 妻舅 一起 去 钓鱼
- Tôi thường đi câu cá với anh em vợ.
- 他们 夫妻 房事 生活 很 和谐
- Quan hệ vợ chồng của họ rất hòa hợp.
- 他们 夫妻俩 同年 , 生日 又 是 同一天 , 这 真是 巧合
- hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妻›
舅›