妻舅 qījiù
volume volume

Từ hán việt: 【thê cữu】

Đọc nhanh: 妻舅 (thê cữu). Ý nghĩa là: anh trai; em trai (bên vợ).

Ý Nghĩa của "妻舅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

妻舅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. anh trai; em trai (bên vợ)

妻子的弟兄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妻舅

  • volume volume

    - 爸爸 bàba yǒu 很多 hěnduō 妻舅 qījiù

    - Bố tôi có rất nhiều anh em vợ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 夫妻 fūqī 往往 wǎngwǎng dōu hěn máng

    - Vợ chồng họ luôn rất bận rộn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 夫妻 fūqī 之间 zhījiān 非常 fēicháng 亲密 qīnmì

    - Vợ chồng họ rất thân mật.

  • volume volume

    - 鹊桥相会 quèqiáoxiānghuì ( 比喻 bǐyù 夫妻 fūqī huò 情人 qíngrén 久别 jiǔbié hòu 团聚 tuánjù )

    - vợ chồng trùng phùng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 假装 jiǎzhuāng 夫妻 fūqī 以便 yǐbiàn 获得 huòdé 贷款 dàikuǎn

    - Họ giả vờ là vợ chồng để được vay tiền.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng gēn 妻舅 qījiù 一起 yìqǐ 钓鱼 diàoyú

    - Tôi thường đi câu cá với anh em vợ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 夫妻 fūqī 房事 fángshì 生活 shēnghuó hěn 和谐 héxié

    - Quan hệ vợ chồng của họ rất hòa hợp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 夫妻俩 fūqīliǎ 同年 tóngnián 生日 shēngrì yòu shì 同一天 tóngyìtiān zhè 真是 zhēnshi 巧合 qiǎohé

    - hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Qī , Qì
    • Âm hán việt: Thê , Thế
    • Nét bút:一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JLV (十中女)
    • Bảng mã:U+59BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cữu
    • Nét bút:ノ丨一フ一一丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HXWKS (竹重田大尸)
    • Bảng mã:U+8205
    • Tần suất sử dụng:Cao