- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
- Các bộ:
Nữ (女)
Mộc (木)
Nhất (一)
- Pinyin:
Mèi
, Mò
- Âm hán việt:
Muội
Mạt
- Nét bút:フノ一一一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰女末
- Thương hiệt:VDJ (女木十)
- Bảng mã:U+59BA
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 妺 theo âm hán việt
妺 là gì? 妺 (Muội, Mạt). Bộ Nữ 女 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フノ一一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: em gái, Em gái.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 妺