mèi
volume volume

Từ hán việt: 【mội.muội.huệ.hối】

Đọc nhanh: (mội.muội.huệ.hối). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "昧"

同"昧"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Huì , Mèi
    • Âm hán việt: Huệ , Hối , Muội , Mội
    • Nét bút:丶丶一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJD (水十木)
    • Bảng mã:U+6CAC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp