mèi
volume volume

Từ hán việt: 【muội】

Đọc nhanh: (muội). Ý nghĩa là: em gái, em gái họ, cô gái; người phụ nữ trẻ. Ví dụ : - 我妹今天很开心。 Em gái tôi hôm nay rất vui.. - 她的妹妹很喜欢画画。 Em gái của cô ấy rất thích vẽ.. - 我表妹很聪明。 Em họ tôi rất thông minh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. em gái

妹妹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我妹 wǒmèi 今天 jīntiān hěn 开心 kāixīn

    - Em gái tôi hôm nay rất vui.

  • volume volume

    - de 妹妹 mèimei hěn 喜欢 xǐhuan 画画 huàhuà

    - Em gái của cô ấy rất thích vẽ.

✪ 2. em gái họ

亲戚中同辈而年纪比自己小的女子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 表妹 biǎomèi hěn 聪明 cōngming

    - Em họ tôi rất thông minh.

  • volume volume

    - 表妹 biǎomèi 一起 yìqǐ 公园 gōngyuán

    - Tôi và em họ cùng đi công viên.

✪ 3. cô gái; người phụ nữ trẻ

年轻女子或女孩

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 一个 yígè 非常 fēicháng 聪明 cōngming de mèi

    - Cô ấy là một cô gái rất thông minh.

  • volume volume

    - 妹们 mèimen dōu 喜欢 xǐhuan 咖啡馆 kāfēiguǎn 聊天 liáotiān

    - Các cô gái đều thích đi quán cà phê trò chuyện.

✪ 4. họ Muội

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姓妹 xìngmèi

    - Anh ấy họ Muội.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou 姓妹 xìngmèi

    - Bạn của tôi họ Muội.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 阿妹 āmèi 正在 zhèngzài xiě 作业 zuòyè

    - Em gái đang làm bài tập.

  • volume volume

    - de 妹妹 mèimei yǒu 哮喘病 xiàochuǎnbìng

    - Em gái bị hen suyễn.

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei suǒ chuán 后代 hòudài 遗传基因 yíchuánjīyīn de 完整性 wánzhěngxìng

    - Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.

  • volume volume

    - zǒng 喜欢 xǐhuan 撩妹 liáomèi

    - Anh ấy luôn thích trêu gái.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen shì 姐妹 jiěmèi 平时 píngshí yào 互相 hùxiāng 照应 zhàoyìng

    - Các con là chị em, bình thường phải chăm sóc lẫn nhau.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen liǎng hái 真的 zhēnde shì 塑料 sùliào 姐妹花 jiěmèihuā

    - Hai người đúng thật là chị em cây khế mà.

  • volume volume

    - dàn shuō de shì 表妹 biǎomèi 玛丽亚 mǎlìyà · 肯奇塔 kěnqítǎ

    - Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.

  • volume volume

    - 你妹 nǐmèi shì 大学生 dàxuésheng ma

    - Em gái cậu là sinh viên à?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Muội
    • Nét bút:フノ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VJD (女十木)
    • Bảng mã:U+59B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao