Đọc nhanh: 妥愿 (thoả nguyện). Ý nghĩa là: Vừa với lòng trông mong của mình..
妥愿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vừa với lòng trông mong của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妥愿
- 我 宁愿 放弃 , 也 不想 妥协
- Tôi thà từ bỏ, chứ không muốn thỏa hiệp.
- 她 不 愿意 妥协
- Cô ấy không muốn thỏa hiệp.
- 他们 不愿 与 军方 妥协
- Họ không muốn thỏa hiệp với quân đội.
- 主观 愿望
- nguyện vọng chủ quan
- 了结 了 一桩 心愿
- giải quyết xong một mối lo.
- 人们 辛苦 了 一年 , 春节 的 时候 都 愿意 乐和乐 和
- mọi người vất vả suốt một năm trời, tết đến ai cũng muốn vui vẻ.
- 为了 公平 , 他 愿意 做出 让步
- Để công bằng, anh ấy sẵn sàng nhượng bộ.
- 仆愿 为 您 效 犬马
- Ta nguyện vì ngài cống hiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妥›
愿›