Đọc nhanh: 妥适 (thoả thích). Ý nghĩa là: Vừa hợp với lòng mình..
妥适 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vừa hợp với lòng mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妥适
- 他们 不愿 与 军方 妥协
- Họ không muốn thỏa hiệp với quân đội.
- 他们 在 寻找 妥善 的 办法
- Họ đang tìm phương án hợp lý.
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 鱼露 很 适合 蘸 春卷
- Nước mắm rất hợp để chấm nem rán.
- 他 不 适合 这个 位置
- Anh ấy không phù hợp với vị trí này.
- 他们 在 寻找 合适 的 址 来 盖楼
- Họ đang tìm kiếm vị trí phù hợp để xây dựng tòa nhà.
- 从 一堆 衣服 中 拣出 合适 的
- Chọn ra cái phù hợp từ một đống quần áo.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妥›
适›