Đọc nhanh: 妖祥 (yêu tường). Ý nghĩa là: Độc ác xấu xa và tốt đẹp, tốt lành. Chỉ sự việc xấu tốt..
妖祥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Độc ác xấu xa và tốt đẹp, tốt lành. Chỉ sự việc xấu tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妖祥
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 兴妖作怪
- tác yêu tác quái
- 卍 字 象征 吉祥
- Chữ Vạn tượng trưng cho sự may mắn.
- 发祥地
- nơi phát sinh
- 他 脸上 有 不祥 兆
- Trên mặt anh ấy có điềm xấu.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 卐 字 在 佛教 中 象征 吉祥
- Chữ Vạn trong Phật giáo tượng trưng cho sự may mắn.
- 他 的 故乡 是 在 广西 凭祥
- Quê của anh ấy là Bằng Tường, Quảng Tây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妖›
祥›