妈拉个巴子 mā lā gè bāzi
volume volume

Từ hán việt: 【ma lạp cá ba tử】

Đọc nhanh: 妈拉个巴子 (ma lạp cá ba tử). Ý nghĩa là: chết tiệt!, mẹ kiếp!.

Ý Nghĩa của "妈拉个巴子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

妈拉个巴子 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chết tiệt!

fuck!; fucking

✪ 2. mẹ kiếp!

motherfucker!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妈拉个巴子

  • volume volume

    - 再苦 zàikǔ zài lèi yào 孩子 háizi 拉巴 lābā

    - dù gian nan khổ cực cũng phải nuôi con trẻ trưởng thành.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 特拉华州 tèlāhuázhōu de 一个 yígè 大巴 dàbā zhàn

    - Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 孩子 háizi yǒu 一张 yīzhāng 甜甜的 tiántiánde 嘴巴 zuǐba

    - Đứa trẻ này có cái miệng ngọt ngào.

  • volume volume

    - 蝎子 xiēzi de 长尾巴 chángwěibā 上长 shàngzhǎng zhe 一个 yígè 有毒 yǒudú de 蛰针 zhézhēn

    - Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 稿子 gǎozi xiě le 半半拉拉 bànbànlǎlā jiù 丢下 diūxià le

    - bài này đang viết dở dang thì bỏ nửa chừng

  • volume volume

    - 房子 fángzi xiū le 半拉子 bànlǎzǐ hái méi 完工 wángōng

    - phòng mới sửa dở chừng, chưa xong

  • volume volume

    - 妈妈 māma mǎi le 十个 shígè xīn 杯子 bēizi

    - Mẹ đã mua mười chiếc cốc mới.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài 每个 měigè 瓶子 píngzi shàng dōu 标记 biāojì le 作料 zuóliao de 名字 míngzi

    - Mẹ đánh dấu tên thành phần nguyên liệu trên mỗi chai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma , Mụ
    • Nét bút:フノ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNVM (女弓女一)
    • Bảng mã:U+5988
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao