Đọc nhanh: 妈拉个巴子 (ma lạp cá ba tử). Ý nghĩa là: chết tiệt!, mẹ kiếp!.
妈拉个巴子 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chết tiệt!
fuck!; fucking
✪ 2. mẹ kiếp!
motherfucker!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妈拉个巴子
- 再苦 再 累 也 要 把 孩子 拉巴 大
- dù gian nan khổ cực cũng phải nuôi con trẻ trưởng thành.
- 坐在 特拉华州 的 一个 大巴 站
- Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.
- 这个 孩子 有 一张 甜甜的 嘴巴
- Đứa trẻ này có cái miệng ngọt ngào.
- 蝎子 的 长尾巴 上长 着 一个 有毒 的 蛰针
- Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.
- 这篇 稿子 写 了 个 半半拉拉 就 丢下 了
- bài này đang viết dở dang thì bỏ nửa chừng
- 房子 修 了 个 半拉子 , 还 没 完工
- phòng mới sửa dở chừng, chưa xong
- 妈妈 买 了 十个 新 杯子
- Mẹ đã mua mười chiếc cốc mới.
- 妈妈 在 每个 瓶子 上 都 标记 了 作料 的 名字
- Mẹ đánh dấu tên thành phần nguyên liệu trên mỗi chai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
妈›
子›
巴›
拉›