Đọc nhanh: 妈了个巴子 (ma liễu cá ba tử). Ý nghĩa là: chết tiệt!, mẹ kiếp!.
妈了个巴子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chết tiệt!
fuck!; fucking
✪ 2. mẹ kiếp!
motherfucker!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妈了个巴子
- 妈妈 买 了 十个 新 杯子
- Mẹ đã mua mười chiếc cốc mới.
- 妈妈 在 每个 瓶子 上 都 标记 了 作料 的 名字
- Mẹ đánh dấu tên thành phần nguyên liệu trên mỗi chai.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 他们 在 纸 上 画 了 几个 圈子
- Họ vẽ vài vòng tròn trên giấy.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
- 两家 住 在 一个 院子 里 , 一来二去 地 孩子 们 也 都 熟 了
- hai nhà chung một cái sân, bọn trẻ thường xuyên chơi đùa qua lại nên quen biết nhau.
- 他们 生 了 三个 孩子
- Họ sinh được ba đứa con.
- 他 做 了 个 木质 的 托子
- Anh ấy làm một cái khay bằng gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
了›
妈›
子›
巴›