Đọc nhanh: 妇道 (phụ đạo). Ý nghĩa là: nữ tắc; chuẩn mực đạo đức (của người phụ nữ). Ví dụ : - 谨守妇道。 giữ gìn những chuẩn mực đạo đức của phụ nữ.
妇道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nữ tắc; chuẩn mực đạo đức (của người phụ nữ)
旧时指妇女应该遵守的行为准则
- 谨守 妇道
- giữ gìn những chuẩn mực đạo đức của phụ nữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妇道
- 谨守 妇道
- giữ gìn những chuẩn mực đạo đức của phụ nữ.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 这 根本 不是 出于 妇道人家 的 稳重 这样 做 只是 满足 了 她 的 虚荣心
- Điều này hoàn toàn không nằm ngoài sự ổn định của gia đình người phụ nữ, nó chỉ thỏa mãn sự phù phiếm của cô ấy
- 一道 工作
- Cùng làm việc.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
道›