Đọc nhanh: 妇科 (phụ khoa). Ý nghĩa là: phụ khoa (khoa chuyên trị bệnh phụ nữ).
妇科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phụ khoa (khoa chuyên trị bệnh phụ nữ)
医院中专门治妇女病的一科
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妇科
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 她 去 医院 看 妇科医生
- Cô ấy đi khám bác sĩ phụ khoa.
- 五年 前 很少 为人所知 的 微信 , 如今 已 妇孺皆知
- WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
科›