妄说 wàngshuō
volume volume

Từ hán việt: 【vọng thuyết】

Đọc nhanh: 妄说 (vọng thuyết). Ý nghĩa là: nói mò; nói xằng; nói bậy; nói càn; nói chuyện vô lý; vọng thuyết. Ví dụ : - 无知妄说 ngu dốt nói xằng; không biết gì chỉ nói xằng

Ý Nghĩa của "妄说" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

妄说 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói mò; nói xằng; nói bậy; nói càn; nói chuyện vô lý; vọng thuyết

瞎说;胡说

Ví dụ:
  • volume volume

    - 无知妄说 wúzhīwàngshuō

    - ngu dốt nói xằng; không biết gì chỉ nói xằng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妄说

  • volume volume

    - 一句 yījù huà shuō le 八遍 bābiàn zhēn 贫气 pínqì

    - một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì ér 说完 shuōwán

    - Nói hết một mạch.

  • volume volume

    - 《 天体 tiāntǐ 图说 túshuō

    - 'sách tranh thiên thể'

  • volume volume

    - 一些 yīxiē rén 反对 fǎnduì shuō 新税法 xīnshuìfǎ 公平 gōngpíng

    - Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.

  • volume volume

    - 无知妄说 wúzhīwàngshuō

    - ngu dốt nói xằng; không biết gì chỉ nói xằng

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 这么 zhème 妄说 wàngshuō

    - Bạn đừng ăn nói xằng bậy như vậy.

  • volume volume

    - 一个 yígè 男生 nánshēng shuō de 眼睛 yǎnjing hěn yǒu 魅惑 mèihuò

    - Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.

  • volume volume

    - 麦克 màikè de 普通话 pǔtōnghuà shuō 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vong , , Vọng
    • Nét bút:丶一フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YVV (卜女女)
    • Bảng mã:U+5984
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao