如鲠在喉 rúgěngzàihóu
volume volume

Từ hán việt: 【như ngạnh tại hầu】

Đọc nhanh: 如鲠在喉 (như ngạnh tại hầu). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) rất khó chịu và cần phải bày tỏ sự không hài lòng của một người, (văn học) như thể mắc phải một chiếc xương cá mắc trong cổ họng (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "如鲠在喉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

如鲠在喉 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) rất khó chịu và cần phải bày tỏ sự không hài lòng của một người

fig. very upset and needing to express one's displeasure

✪ 2. (văn học) như thể mắc phải một chiếc xương cá mắc trong cổ họng (thành ngữ)

lit. as if having a fish bone stuck in one's throat (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如鲠在喉

  • volume volume

    - 骨鲠在喉 gǔgěngzàihóu

    - hóc xương cá

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 后悔 hòuhuǐ 不如 bùrú 现在 xiànzài 努力 nǔlì

    - Thay vì hối tiếc, hãy cố gắng ngay bây giờ.

  • volume volume

    - 骨鲠在喉 gǔgěngzàihóu 不吐 bùtǔ 不快 bùkuài

    - canh cánh bên lòng, không nói ra không được.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 如何 rúhé 瓦瓦 wǎwǎ

    - Anh ấy đang học cách lợp ngói.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 将来 jiānglái 彼此 bǐcǐ 痛苦 tòngkǔ 不如 bùrú 现在 xiànzài 分手 fēnshǒu

    - Thay vì tương lai cả hai đều đau khổ, chi bằng hiện tại chia tay.

  • volume volume

    - 从前 cóngqián 不如 bùrú 现在 xiànzài

    - Trước đây không bằng bây giờ.

  • volume volume

    - 原来如此 yuánláirúcǐ zài 高中 gāozhōng de 时候 shíhou duì 什么 shénme 感兴趣 gǎnxìngqù

    - Thì ra là vậy, học trung học bạn có hứng thú với cái gì

  • volume volume

    - 现在 xiànzài de 情况 qíngkuàng 如何 rúhé

    - Tình hình của anh ấy bây giờ ra sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hóu
    • Âm hán việt: Hầu
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RONK (口人弓大)
    • Bảng mã:U+5589
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VR (女口)
    • Bảng mã:U+5982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMMLK (弓一一中大)
    • Bảng mã:U+9CA0
    • Tần suất sử dụng:Thấp