Đọc nhanh: 妇女主任 (phụ nữ chủ nhiệm). Ý nghĩa là: giám đốc ủy ban địa phương của hội liên hiệp phụ nữ.
妇女主任 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giám đốc ủy ban địa phương của hội liên hiệp phụ nữ
director of the local committee of the Women's Federation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妇女主任
- 主妇 安排 了 一切 家务
- Bà chủ đã sắp xếp tất cả công việc nhà.
- 他 是 我们 的 班主任 兼 语文 老师
- Thầy ấy là chủ nhiệm kiêm giáo viên ngữ văn của lớp chúng tôi.
- 主任 委 你 做 任务
- Trưởng phòng giao cho bạn thực hiện nhiệm vụ.
- 主要 任务 是 完成 报告
- Nhiệm vụ chính là hoàn thành báo cáo.
- 主要 任务 是 提高 生产力
- Nhiệm vụ chính là nâng cao năng suất.
- 主人 要求 仆人 完成 任务
- Chủ yêu cầu người hầu hoàn thành nhiệm vụ.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
任›
女›
妇›