Đọc nhanh: 如草 (như thảo). Ý nghĩa là: cỏ. Ví dụ : - 视富贵如草芥。 xem phú quý như rơm rác
如草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ
grassy
- 视 富贵 如 草芥
- xem phú quý như rơm rác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如草
- 绿草如茵
- cỏ xanh như tấm thảm.
- 视如草芥
- coi như cỏ rác; coi như đồ bỏ
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 一如 所 闻
- giống như điều đã nghe
- 视 富贵 如 草芥
- xem phú quý như rơm rác
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 如果 本身 就 没有 学会 游泳 , 那么 紧紧 抓 着 稻草 有 什么 用 呢
- Nếu bạn không học bơi thì việc giữ chặt phao có ích gì?
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
草›