Đọc nhanh: 妇好 (phụ hảo). Ý nghĩa là: Fu Hao (khoảng năm 1200 trước Công nguyên), hay Lady Hao, nữ tướng Trung Quốc cuối triều đại nhà Thương 商朝.
妇好 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fu Hao (khoảng năm 1200 trước Công nguyên), hay Lady Hao, nữ tướng Trung Quốc cuối triều đại nhà Thương 商朝
Fu Hao (c. 1200 BC), or Lady Hao, female Chinese general of the late Shang Dynasty 商朝 [Shāng cháo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妇好
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 好 ( 不 ) 容易 才 娶 上 媳妇 , 你 该 好好 地 宠爱 她
- Không dễ mới lấy được vợ, bạn nên chiều chuộng cô ấy vào nhé..
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 一番 好意
- tấm lòng tốt
- 购物 时 货比三家 , 是 家庭主妇 的 好 习惯
- Khi mua đồ so sánh, tham khảo giá là thói quen của các bà nội trợ.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
- 她 是 个 会 当家的 好主妇 , 家里 的 事情 处理 得 井井有条
- cô ấy biết lo liệu việc nhà, việc lớn việc nhỏ đều xếp đặt đâu ra đấy.
- 一定 要 把 淮河 修好
- nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
妇›