Đọc nhanh: 如斯 (như tư). Ý nghĩa là: như vậy; như thế. Ví dụ : - 如斯而已。 như vậy mà thôi.
如斯 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. như vậy; như thế
如此
- 如 斯 而已
- như vậy mà thôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如斯
- 一如 所 见
- giống như điều đã thấy
- 如 斯 而已
- như vậy mà thôi.
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 一见如故
- vừa mới gặp mà cứ ngỡ như bạn cũ.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 逝者如斯 夫 不舍 晝夜
- Chảy đi hoài như thế kia, ngày đêm không ngừng!
- 下棋 没劲 , 不如 打球 去
- Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
斯›