如斯 rú sī
volume volume

Từ hán việt: 【như tư】

Đọc nhanh: 如斯 (như tư). Ý nghĩa là: như vậy; như thế. Ví dụ : - 如斯而已。 như vậy mà thôi.

Ý Nghĩa của "如斯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

如斯 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. như vậy; như thế

如此

Ví dụ:
  • volume volume

    - 而已 éryǐ

    - như vậy mà thôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如斯

  • volume volume

    - 一如 yīrú suǒ jiàn

    - giống như điều đã thấy

  • volume volume

    - 而已 éryǐ

    - như vậy mà thôi.

  • volume volume

    - 比如 bǐrú zài 奥斯维辛 àosīwéixīn 达豪 dáháo de 纳粹 nàcuì 医生 yīshēng

    - Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.

  • volume volume

    - 一见如故 yījiànrúgù

    - vừa mới gặp mà cứ ngỡ như bạn cũ.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 确定 quèdìng de 概念 gàiniàn huò 观念 guānniàn de 语言 yǔyán 元素 yuánsù 例如 lìrú 字树 zìshù

    - Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.

  • volume volume

    - 逝者如斯 shìzhěrúsī 不舍 bùshě 晝夜 zhòuyè

    - Chảy đi hoài như thế kia, ngày đêm không ngừng!

  • volume volume

    - 下棋 xiàqí 没劲 méijìn 不如 bùrú 打球 dǎqiú

    - Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.

  • volume volume

    - 下一场 xiàyīchǎng 大雪 dàxuě ba 天气 tiānqì 变得 biànde 越来越 yuèláiyuè 不近 bùjìn 尽如人意 jìnrúrényì le

    - Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VR (女口)
    • Bảng mã:U+5982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao