Đọc nhanh: 好物 (hảo vật). Ý nghĩa là: hàng tốt.
好物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng tốt
fine goods
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好物
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 出土 的 文物 保存 完好
- Các hiện vật được khai quật còn nguyên vẹn.
- 动物 尿 是 好 肥料
- Nước tiểu của động vật là loại phân bón tốt.
- 小明 对 动物界 充满 好奇
- Tiểu Minh vô cùng tò mò đối với giới động vật.
- 世上 有 很多 美好 的 事物
- Trong xã hội có rất nhiều điều tốt đẹp.
- 人们 应该 看管 好 自己 的 物品 , 不要 到处 乱放
- Mọi người nên bảo quản đồ đạc của mình, không được để chúng lung tung.
- 你 是 我 最好 的 礼物
- Em là món quà tuyệt vời nhất của anh.
- 今天 是 情人节 , 爸爸 讨好 妈妈 地问 : 亲爱 的 , 你 想 什么 礼物 ?
- hôm nay là ngày lễ tình nhân, bố tôi hỏi mẹ tôi một cách nịnh nọt: “em yêu, em muốn quà gì?”
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
物›