好心好报 hǎoxīn hǎo bào
volume volume

Từ hán việt: 【hảo tâm hảo báo】

Đọc nhanh: 好心好报 (hảo tâm hảo báo). Ý nghĩa là: ở hiền gặp lành.

Ý Nghĩa của "好心好报" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

好心好报 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ở hiền gặp lành

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好心好报

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 好心 hǎoxīn

    - lòng tốt; tấm lòng vàng.

  • volume volume

    - shū 不慎 bùshèn 丢却 diūquè 心里 xīnli hǎo 懊恼 àonǎo

    - sơ ý làm mất cuốn sách, trong lòng khó chịu quá.

  • volume volume

    - 事情 shìqing méi 办好 bànhǎo 心里 xīnli 总是 zǒngshì 落槽 luòcáo

    - việc chưa làm xong, trong lòng cứ áy náy không yên.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí 掀起 xiānqǐ le 读者 dúzhě de 好奇心 hàoqíxīn

    - Cuốn sách đã làm dấy lên sự tò mò của người đọc.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā shì 好意 hǎoyì 你别 nǐbié 起疑心 qǐyíxīn

    - người ta có lòng tốt, anh đừng đam lòng ngờ vực.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén de 心灵 xīnlíng 通透 tōngtòu 清澈 qīngchè de néng 如同 rútóng 月季花 yuèjìhuā kāi le 般的 bānde 美艳 měiyàn gāi duō hǎo

    - Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!

  • volume volume

    - 下定决心 xiàdìngjuéxīn yào 学好 xuéhǎo 英语 yīngyǔ

    - Anh ấy hạ quyết tâm học giỏi tiếng Anh.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 心情 xīnqíng 殊好 shūhǎo

    - Hôm nay tôi có tâm trạng rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao